1.12.08

Khẩu hiệu chống Tầu chệt, xâm lăng Hoàng Sa, Trường Sa



(Dùng để viết trên các biểu ngữ trong những cuộc biểu tình)
Đề nghị quý vị dịch ra tiếng địa phương rồi post lên đây để mọi người có thể dùng
(Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha......)



中国停止暴力对于越南的良民


Tiếng Tầu: Trung Quốc đình chỉ bạo lực đối vu Việt Nam đích lương dân
Tiếng Việt: Trung Quốc chấm dứt bạo lực đối với dân lành Việt Nam .
Tiếng Ý: Cina, fermate la violenza contro gli innocenti del Viet Nam !
Tiếng Anh: China , stop committing acts of violence against Vietnamese civilians
Tiếng Tây Ban Nha: China , deja de cometer actos de violencia contra la población civil vietnamita.
Tiếng Nga: Китай! Прекрати совершать акты насилия против Вьетнамского гражданского населения!
Tiếng Đức: China, Schluss mit den Gewaltakten gegen vietnamesische Zivilisten
Tiếng Pháp: Chine, cessez vos actes de violence contre la population civile au Vietnam

中国不能干涉越南国內部

Tiếng Tầu: Trung Quốc bất khả can thiệp Việt Nam quốc nội bộ
Tiếng Việt: Trung Quốc không được can thiệp nội bộ nước Việt Nam
Tiếng Ý: Cina, non potete intromettervi negli affari interni del Viet Nam !
Tiếng Anh: China , stop interfering with Vietnam 's internal affairs
Tiếng Tây Ban Nha: China , deja de interferir en los asuntos internos de Vietnam .
Tiếng Nga:Китай! Прекрати вмешательство во внутренние дела Вьетнама!
Tiếng Đức: China, Schluss mit der Einmischung in Vietnams innere Angelegenheiten
Tiếng Pháp: Chine, ne vous vous mêlez pas des affaires internes du Vietnam

中国不能侵犯越南的领土

Tiếng Tầu: Trung Quốc bất khả xâm phạm Việt Nam đích lãnh thổ
Tiếng Việt: Trung Quốc không được xâm chiếm lãnh thổ Việt Nam
Tiếng Ý: Cina, non potete invadere il territorio del Viet nam!
Tiếng Anh: China has no right to invade Vietnam
Tiếng Tây Ban Nha: China no tiene ningún derecho de invadir Vietnam
Tiếng Nga:Китай не имеет права вторгаться во Вьетнам!
Tiếng Đức: China hat kein Recht, in Vietnam einzudringen
Tiếng Pháp: La Chine n'a pas le droit d'envahir le Vietnam


中国人走吧!

Tiếng Tầu: Trung Quốc nhân tẩu ba
Tiếng Việt: Người Trung Quốc cút đi!
Tiếng Ý: Cina, andatevene!
Tiếng Anh: Chinese, get out!
Tiếng Tây Ban Nha: Chinos, ¡sálganse!
Tiếng Nga:Китайцы, убирайтесь вон!
Tiếng Đức: Chinesen, raus hier
Tiếng Pháp: Les Chinois, allez-vous-en!


中华放出手离开越南

Tiếng Tầu: Trung Hoa phóng xuất thủ ly khai Việt Nam
Tiếng Việt: Trung Hoa bỏ cái tay ra khỏi Việt Nam
Tiếng Ý:Cina, togliete le mani dal Viet Nam !
Tiếng Anh: China , hands off Vietnam
Tiếng Tây Ban Nha: China , quítale las manos de encima a Vietnam .
Tiếng Nga:Китай! Руки прочь от Вьетнама!
Tiếng Đức: China Hände weg von Vietnam
Tiếng Pháp: Chine, ôtez vos mains du Vietnam

Không có nhận xét nào: